thoái thác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoái thác+ verb
- to deline
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoái thác"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thoái thác":
thoái thác thôi thúc - Những từ có chứa "thoái thác" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
escape regress extricate glimpse scape black-out release degenerate regressive degeneration more...
Lượt xem: 476